peroxide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
peroxyt
nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc)
* ngoại động từ
tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt
* danh từ
peroxyt
nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc)
* ngoại động từ
tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt