ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ personalizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng personalizes


personalize

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)
  xác định (cái gì) thuộc về ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…