ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ personate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng personate


personate

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <thực> hình mõm chó
* ngoại động từ
  đóng vai
  giả vờ là (người khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…