EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perspicuousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perspicuousness
perspicuousness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch
← Xem thêm từ perspicuously
Xem thêm từ perspirable →
Từ vựng liên quan
er
ic
ou
p
pe
per
pers
perspicuous
pi
pic
sp
spic
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…