ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pertinent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pertinent


pertinent /'pɔ:tinənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...)
this is not pertinent to the question → điều đó không thích hợp với vấn đề
pertinent remark → lời nhận xét đúng chỗ

danh từ

, (thường) số nhiều
  vật phụ thuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…