EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petard
petard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<sử> bộc phá để phá cửa
← Xem thêm từ petals
Xem thêm từ petards →
Từ vựng liên quan
eta
p
pe
pet
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…