ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ petered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng petered


peter /'pi:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)
  cạn (sông)
  hết xăng (ô tô...)
  cạn túi, cháy túi, hết sạch
to peter out
  đuối dần, mất dần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…