EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petrogenesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petrogenesis
petrogenesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hình thành đá, sự cấu thành đá
← Xem thêm từ petrodollar
Xem thêm từ petrogenetic →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genes
genesis
is
p
pe
pet
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…