EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petrography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petrography
petrography /pi'trouljəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khoa nghiên cứu về đá, thạch học
← Xem thêm từ petrographically
Xem thêm từ petroil →
Từ vựng liên quan
graph
p
pe
pet
petrograph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…