EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petrolatum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petrolatum
petrolatum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)
← Xem thêm từ petrol tank
Xem thêm từ petroleum →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
latu
p
pe
pet
petrol
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…