EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phagocytise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phagocytise
phagocytise
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : phagocytize
← Xem thêm từ phagocytic
Xem thêm từ phagocytize →
Từ vựng liên quan
ago
go
ha
hag
is
oc
p
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…