ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phased

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phased


phase /feiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tuần (trăng...)
  giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi)
  phương diện, mặt (của vấn đề...)
  (vật lý); (sinh vật học) pha

ngoại động từ


  thực hiện (chương trình...) từng giai đoạn
  (vật lý) làm đồng bộ
to phase out something
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì

@phase
  pha
  initial p. phan ban đầu
  non minimum p. pha không cực tiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…