EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phase-coherent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phase-coherent
phase-coherent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hiện học) phù hợp pha
← Xem thêm từ phase
Xem thêm từ phased →
Từ vựng liên quan
as
co
cohere
coherent
en
ent
er
ere
ha
has
he
her
here
nt
oh
p
phase
re
ren
Rent
rent
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…