EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phenol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phenol
phenol /'fi:nɔl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Fenola
← Xem thêm từ phenogenetics
Xem thêm từ phenolic →
Từ vựng liên quan
en
enol
he
hen
no
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…