EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phonofilm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phonofilm
phonofilm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điện ảnh có âm thanh
← Xem thêm từ phono plug
Xem thêm từ phonogram →
Từ vựng liên quan
film
ho
hon
no
of
on
ono
p
phon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…