EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phormium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phormium
phormium /'fɔ:miəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) gai Tân tây lan
← Xem thêm từ phony
Xem thêm từ phosgene →
Từ vựng liên quan
ho
mi
or
p
rm
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…