EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
photolyses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
photolyses
photolysis /fou'tɔlisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự quang phân
← Xem thêm từ photoluminescence
Xem thêm từ photolysis →
Từ vựng liên quan
ho
hot
lyse
lyses
ot
p
phot
photo
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…