ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phragma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phragma


phragma

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều phragmata
  (sinh vật học) vách ngăn; màng ngăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…