EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phrasally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phrasally
phrasally
Phát âm
Ý nghĩa
xem phrase
← Xem thêm từ phrasal
Xem thêm từ phrase →
Từ vựng liên quan
all
ally
as
asa
p
phrasal
ra
sa
sal
sally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…