ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phrontistery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phrontistery


phrontistery /'frɔntistəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (đùa cợt) nơi trầm tư mặc tưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…