EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phthisical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phthisical
phthisical /'θaisikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh lao
mắc bệnh lao
← Xem thêm từ phthises
Xem thêm từ phthisis →
Từ vựng liên quan
cal
hi
his
ic
is
ISIC
p
si
SIC
sic
this
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…