EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phyllostome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phyllostome
phyllostome /'filətoum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) dơi quỳ
← Xem thêm từ phyllopodan
Xem thêm từ phyllotaxis →
Từ vựng liên quan
lo
lost
me
om
os
p
st
to
tom
tome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…