EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phyllotaxis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phyllotaxis
phyllotaxis /,filə'tæksis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) sự sắp xếp lá; kiểu sắp xếp lá (trên cành)
← Xem thêm từ phyllostome
Xem thêm từ phylloxera →
Từ vựng liên quan
ax
axis
is
lo
lot
ot
p
ta
tax
taxi
taxis
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…