ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phytogeny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phytogeny


phytogeny /,faitə'dʤenisis/ (phytogeny) /fai'tɔdʤini/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…