ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piddles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piddles


piddle /'pidl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn
  (thông tục) đái, đi tè (trẻ con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…