EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pidgin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pidgin
pidgin /'pidʤin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
pidgin English tiếng Anh "bồi"
(thông tục) việc riêng (của ai)
that's not my pidgin
→ đó không phải là việc của tôi
← Xem thêm từ piddock
Xem thêm từ pidgin english →
Từ vựng liên quan
dg
gi
gin
id
in
p
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…