ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pidgin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pidgin


pidgin /'pidʤin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  pidgin English tiếng Anh "bồi"
  (thông tục) việc riêng (của ai)
that's not my pidgin → đó không phải là việc của tôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…