EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piddock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piddock
piddock /'pidək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) sò fôlat (làm mồi câu)
← Xem thêm từ piddling
Xem thêm từ pidgin →
Từ vựng liên quan
dd
do
doc
dock
id
oc
ock
p
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…