EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pie-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pie-eyed
pie-eyed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<thgt> say rượu
← Xem thêm từ pie-dog
Xem thêm từ piebald →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
p
pi
pie
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…