EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piecer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piecer
piecer /'pi:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nối chỉ (lúc quay sợi)
← Xem thêm từ piecemeal
Xem thêm từ pieces →
Từ vựng liên quan
ce
ec
er
p
pi
pie
piece
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…