ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piercingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piercingly


piercingly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  nhọn, sắc (dụng cụ nhọn)
  the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối (vết thương...); sâu sắc (cách nhận định)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…