ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pierrot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pierrot


pierrot /'piərou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(danh từ giống cái pierrette)
  vai hề kịch câm
  nghệ sĩ hát rong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…