EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pierrot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pierrot
pierrot /'piərou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(danh từ giống cái pierrette)
vai hề kịch câm
nghệ sĩ hát rong
← Xem thêm từ pierrette
Xem thêm từ piers →
Từ vựng liên quan
er
err
ot
p
pi
pie
pier
rot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…