EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piers
pier /piə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu
đạp ngăn sóng (ở hải cảng)
cầu dạo chơi (chạy ra biển)
chân cầu
(kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
← Xem thêm từ pierrot
Xem thêm từ pies →
Từ vựng liên quan
er
p
pi
pie
pier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…