ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piers


pier /piə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bến tàu (nhô ra ngoài); cầu tàu
  đạp ngăn sóng (ở hải cảng)
  cầu dạo chơi (chạy ra biển)
  chân cầu
  (kiến trúc) trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…