EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piffled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piffled
piffle /'pifl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn
to talk piffle
→ nói nhảm nhí, nói tào lao
nội động từ
nói nhảm nhí, nói tào lao
làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao
← Xem thêm từ piffle
Xem thêm từ piffler →
Từ vựng liên quan
fled
if
led
p
pi
pif
piffle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…