ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piffler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piffler


piffler /'piflə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao
  người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…