ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pigging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pigging


pig /pig/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lợn heo
  thịt lợn; thịt lợn sữa
roast pig → thịt lợn quay
  (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục; người quạu cọ
  thoi kim loại (chủ yếu là gang)
  khoanh cam
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát; mật thám, chỉ điểm, cớm
to buy a pig in a poke
  mua vật gì mà không được trông thấy (biết) rõ, mua trâu vẽ bóng
to bring one's pigs to a fine (a pretty the wrong) market
  làm ăn thất bại
to make a pig of oneself
  ăn phàm, ăn tham, ăn uống thô tục như lợn
pigs might fly
  biết đâu lại chẳng có chuyện thần kỳ xảy ra
please the pigs
 (đùa cợt) lạy trời, lạy chúa tôi!

ngoại động từ


  đẻ (lợn)

nội động từ


  đẻ con (lợn)
  ở bẩn lúc nhúc như lợn
to pig it
  ở bẩn lúc nhúc như lợn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…