EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
piggybank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
piggybank
piggybank
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền)
← Xem thêm từ piggybacks
Xem thêm từ pigheaded →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
Bank
bank
p
pi
pig
piggy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…