ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pigheaded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pigheaded


pigheaded /'pig'hedid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…