EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigheaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigheaded
pigheaded /'pig'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c
← Xem thêm từ piggybank
Xem thêm từ pigheadedly →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
headed
p
pi
pig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…