EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pigheadedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pigheadedly
pigheadedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ
← Xem thêm từ pigheaded
Xem thêm từ pigheadedness →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
headed
p
pi
pig
pigheaded
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…