ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pillory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pillory


pillory /'piləri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay)
to put (set) in the pillory → đem gông (ai); (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

ngoại động từ


  đem gông (ai)
  (nghĩa bóng) bêu riếu (ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…