ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piloted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piloted


pilot /'pailət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) hoa tiêu
deep sea pilot → hoa tiêu ngoài biển khơi
coast pilot; inshore pilot → hoa tiêu ven biển
  (hàng không) người lái (máy bay), phi công
  (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
to drop the pilot
  bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy

ngoại động từ


  (hàng hải) dẫn (tàu)
  (hàng không) lái (máy bay)
  (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn

Các câu ví dụ:

1. In 2013, the city piloted waste sorting in a part of District 1 in the downtown area, attracting nearly 200 families to join, but it has not made much headway in terms of changing residents’ awareness or behavior.


Xem tất cả câu ví dụ về pilot /'pailət/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…