ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ piloting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng piloting


pilot /'pailət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) hoa tiêu
deep sea pilot → hoa tiêu ngoài biển khơi
coast pilot; inshore pilot → hoa tiêu ven biển
  (hàng không) người lái (máy bay), phi công
  (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
to drop the pilot
  bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy

ngoại động từ


  (hàng hải) dẫn (tàu)
  (hàng không) lái (máy bay)
  (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn

Các câu ví dụ:

1. Huet died in 1971 after volunteering to take Ut's place on a mission in which the helicopter he was piloting was shot down.


2. Vietnam started piloting public procurement on a lump sum basis in 2011.


Xem tất cả câu ví dụ về pilot /'pailət/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…