ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pimped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pimped


pimp /pimp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô

nội động từ


  làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…