EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pimped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pimped
pimp /pimp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô
nội động từ
làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô
← Xem thêm từ pimp
Xem thêm từ pimpernel →
Từ vựng liên quan
imp
mp
p
pe
ped
pi
pim
pimp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…