EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pincushions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pincushions
pincushion /'pin,kuʃin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái gối nhỏ để giắt ghim
← Xem thêm từ pincushion
Xem thêm từ pine →
Từ vựng liên quan
cushion
cushions
hi
in
inc
incus
ion
ions
on
p
pi
pin
pincushion
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…