ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinky


pinky /'piɳkiʃ/ (pinky) /'piɳki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hơi hồng, hồng nhạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…