EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinky
pinky /'piɳkiʃ/ (pinky) /'piɳki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi hồng, hồng nhạt
← Xem thêm từ pinkster flower
Xem thêm từ pinna →
Từ vựng liên quan
in
ink
inky
p
pi
pin
pink
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…