ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinna

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinna


pinna /'pinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều pinnae /'pini:/
  (giải phẫu) loa tai
  (động vật học) vây (cá)
  (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…