ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinnace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinnace


pinnace /'pinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…