EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pinnace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pinnace
pinnace /'pinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) xuồng chèo (thường tám chèo); xuống máy (của một tàu chiến)
← Xem thêm từ pinna
Xem thêm từ pinnaces →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
in
inn
p
pi
pin
pinna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…