ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pinpoint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pinpoint


pinpoint

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đầu đinh ghim; <bóng> vật nhỏ và nhọn
  <đngữ><qsự> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
* ngoại động từ
  xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…