EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pintails
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pintails
pintail /'pinteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) vịt nhọn đuôi
← Xem thêm từ pintail
Xem thêm từ pintle →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ails
in
nt
p
pi
pin
pint
pintail
ta
tail
tails
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…