EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pipeclay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pipeclay
pipeclay /'paipklei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá)
(quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng)
(nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
ngoại động từ
đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng
← Xem thêm từ pipe-tree
Xem thêm từ piped →
Từ vựng liên quan
ay
clay
ec
la
lay
p
pe
pi
pip
pipe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…