ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pipeclay

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pipeclay


pipeclay /'paipklei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá)
  (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng)
  (nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục

ngoại động từ


  đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…