ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pipelines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pipelines


pipeline /'paiplain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ống dẫn dầu
  (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lấy tin riêng
diplomatic pipelines → đường tin ngoại giao

ngoại động từ


  đặt ống dẫn dầu
  dẫn bằng ống dẫn dầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…